- Chuyên đề:
- Viêm khớp dạng thấp
Đau bàn tay trái và đau bàn tay phải điều trị như thế nào?
Chanh và dầu vừng giúp loại bỏ cơn đau khớp gối
Bệnh viêm khớp không thích 7 loại thực phẩm này!
Thuốc chống viêm làm tăng nguy cơ suy tim
Dễ viêm loét dạ dày vì uống thuốc giảm đau, chống viêm
Những lúc này, trước khi cậy nhờ tới thuốc giảm đau, hãy áp dụng những giải pháp dưới đây:
Giữ ấm bàn tay
Bàn tay rất nhạy cảm với nhiệt độ lạnh và dễ bị nhiễm lạnh. Khi đó, khớp sẽ bị cứng lại và gây đau đớn. Do đó khi bàn tay trở nên lạnh cứng, bạn có thể “cấp cứu” bằng cách chà xát lòng bàn tay liên tục để giữ ấm. Khi đi ra ngoài trời lạnh nên đeo găng tay. Mỗi tối, hãy ngâm tay trong nước ấm có pha thêm chút muối hoặc thảo dược.
Chữa các chứng viêm
Đau bàn tay chủ yếu là do tình trạng viêm mô mềm hoặc viêm khớp. Để giúp kiểm soát tình trạng viêm của cơ thể, hãy xem xét lại chế độ ăn. Tránh ăn sản phẩm từ sữa, đồ chiên rán, thức ăn nhanh, thực phẩm giàu gluten (bánh mì, trứng, khoai tây chiên), đường tinh luyện, thực phẩm mặn, rượu bia... Nên ăn thực phẩm hữu cơ và một số gia vị (tỏi, nghệ, gừng). Bên cạnh đó, bạn có thể tham vấn bác sỹ, chuyên gia y tế để sử dụng các loại thực phẩm hỗ trợ chống viêm, thuốc giảm đau và kem bôi giảm đau.
Các dụng cụ hỗ trợ tay hoạt động
Bởi vì bàn tay phải làm rất nhiều việc, vì thế nên sử dụng các dụng cụ hỗ trợ tay như: Băng tay, băng quấn ngón tay cái (thumb spica splint), thanh nẹp cổ tay…
Một số bài tập giảm đau khớp tay
Nắm bàn tay: Duỗi thẳng bàn tay trái rồi từ từ nắm tay lại, để ngón cái bên ngoài. Nắm tay nhẹ nhàng và không siết chặt bàn tay. Mở bàn tay ra và duỗi thẳng các ngón tay. Thực hiện động tác này 10 lần với bàn tay trái, sau đó lặp lại tương tự với bàn tay phải.
Uốn ngón tay: Duỗi thẳng bàn tay trái. Gập ngón tay cái về phía lòng bàn tay và giữ trong một vài giây rồi duỗi nó trở về vị trí ban đầu. Thực hiện động tác này lần lượt với các ngón tay còn lại trên bàn tay trái, sau đó lặp lại tương tự với bàn tay phải.
Uốn cong ngón tay cái: Duỗi thẳng bàn tay trái. Uốn cong ngón tay cái qua lòng bàn tay, chạm vào gốc ngón tay út và giữ trong một vài giây rồi duỗi nó trở về vị trí ban đầu. Thực hiện động tác này 10 lần, sau đó lặp lại tương tự với bàn tay phải.
Làm tay chữ “O”: Duỗi thẳng bàn tay rồi nắm tay vào sao cho các ngón tay tạo thành hình chữ “O”. Giữ trong một vài giây rồi duỗi thẳng các ngón tay. Lặp lại động tác này vài lần. Động tác này có thể được thực hiện bất cứ khi nào bạn cảm thấy đau hoặc cứng tay.
Uốn cong ngón tay trên bàn: Duỗi thẳng bàn tay trái, đặt sống bàn tay phía ngón út trên bàn, ngón cái chỉ lên. Giữ nguyên ngón tay cái và gập 4 ngón tay còn lại vào trong sao cho bàn tay tạo thành hình chữ “L”. Giữ trong vài giây rồi duỗi thẳng các ngón tay trở về vị trí ban đầu. Thực hiện động tác này 10 lần, sau đó lặp lại tương tự với bàn tay phải.
Nâng ngón tay: Duỗi thẳng bàn tay trái, đặt lòng bàn tay úp xuống mặt bàn. Nhẹ nhàng nâng ngón tay cái lên và giữ trong vài giây rồi từ từ hạ xuống. Thực hiện động tác này lần lượt với các ngón tay còn lại của bàn tay trái. Sau đó, lặp lại tương tự với bàn tay phải.
Căng cổ tay: Giữ cánh tay phải với lòng bàn tay úp xuống. Bàn tay trái ấn nhẹ nhàng xuống bàn tay phải cho đến khi bạn cảm thấy căng ở cổ tay và cánh tay, giữ tư thế trong vài giây. Thực hiện động tác này 10 lần, sau đó lặp lại tương tự với bàn tay trái.
Bình luận của bạn