Hiện nay, ung thư vú đang có xu hướng trẻ hoá nên việc nhận biết sớm các yếu tố nguy cơ là vô cùng quan trọng..
AstraZeneca đẩy mạnh hợp tác trong chẩn đoán và điều trị ung thư vú tại Việt Nam
Tiến bộ mới trong chẩn đoán, điều trị và quản lý ung thư vú
Lời khuyên cho chị em sau phẫu thuật điều trị ung thư vú
Podcast: Dùng ong đốt chữa ung thư, "lợn lành thành lợn què"
Trong nhiều năm, các chương trình phòng ngừa và sàng lọc ung thư vú thường tập trung vào những yếu tố nguy cơ quen thuộc như di truyền, nội tiết tố hay tiền sử sinh sản. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều bằng chứng khoa học cho thấy mật độ mô vú là một yếu tố quan trọng không kém, vừa làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú, vừa ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát hiện bệnh qua sàng lọc định kỳ.
Mật độ mô vú là thuật ngữ dùng để mô tả tỷ lệ giữa mô tuyến, mô liên kết và mô mỡ trong vú, được đánh giá thông qua hình ảnh chụp X-quang tuyến vú (nhũ ảnh). Vú có mật độ mô cao nghĩa là chứa nhiều mô tuyến và mô xơ, trong khi mô mỡ chiếm tỷ lệ thấp. Ngược lại, vú có mật độ mô thấp chủ yếu là mô mỡ.
Trên phim nhũ ảnh, mô vú dày đặc và khối u đều hiển thị màu trắng. Điều này tạo ra hiện tượng “che khuất”, khiến việc phát hiện các tổn thương ác tính trở nên khó khăn hơn. Chính vì vậy, mật độ mô vú không chỉ là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vú, mà còn là nguyên nhân khiến bệnh có thể bị bỏ sót trong quá trình sàng lọc, dẫn đến chẩn đoán muộn hơn.
Trên thực tế, nhiều nghiên cứu quy mô lớn đã xác nhận mối liên hệ này. Cụ thể, theo nghiên cứu được đăng tải năm 2024 trên Tạp chí Dịch tễ học Mỹ (American Journal of Epidemiology) đã theo dõi hơn 33.000 phụ nữ cho thấy những người có mật độ mô vú dày đặc có nguy cơ mắc ung thư vú cao gần gấp đôi so với những người có mật độ mô vú thấp. Nguy cơ gia tăng được ghi nhận ở cả phụ nữ trước và sau mãn kinh, dù tỷ lệ mật độ vú dày có xu hướng giảm dần theo tuổi.
Xét về nguy cơ lâu dài, sự khác biệt này càng trở nên rõ rệt. Phụ nữ có mật độ mô vú thấp nhất có nguy cơ mắc ung thư vú sau tuổi 50 vào khoảng 6%, trong khi ở nhóm có mật độ mô vú cao nhất, nguy cơ này có thể lên tới gần 15%. Điều đó cho thấy mật độ mô vú là một yếu tố nguy cơ sinh học chứ không chỉ đơn thuần là đặc điểm hình ảnh.
Mật độ mô vú theo từng mức độ - Ảnh: Bệnh viện Đa khoa Phương Đông
Mật độ mô vú cao cũng làm giảm hiệu quả của nhũ ảnh. Ở phụ nữ có vú chủ yếu là mỡ, nhũ ảnh có thể phát hiện khoảng 9/10 trường hợp ung thư. Tuy nhiên, ở những người có mô vú rất dày đặc, độ nhạy của phương pháp này giảm xuống còn khoảng 7/10. Hệ quả là một số trường hợp ung thư chỉ được phát hiện giữa các lần sàng lọc định kỳ, thường ở giai đoạn tiến triển hơn.
Trước thực tế đó, các phương pháp sàng lọc bổ sung như chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc siêu âm vú đang được xem xét cho phụ nữ có nguy cơ cao, đặc biệt là nhóm có mô vú dày đặc. Một số nghiên cứu cho thấy các kỹ thuật này có thể giúp phát hiện thêm những trường hợp ung thư mà nhũ ảnh bỏ sót. Tuy nhiên, việc áp dụng cần được cân nhắc dựa trên nguy cơ cá nhân, khả năng tiếp cận và tư vấn chuyên môn.
Hiện nay, mật độ mô vú được xem là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất của ung thư vú, có ý nghĩa tương đương với tiền sử gia đình. Ước tính khoảng 40% phụ nữ thuộc nhóm có mật độ mô vú cao. Đặc điểm này thường gặp ở phụ nữ trẻ, những người đang sử dụng liệu pháp hormone thay thế, hoặc có yếu tố di truyền nhất định. Ngoài ra, mật độ mô vú cũng chịu ảnh hưởng của nội tiết và lối sống, và có xu hướng giảm theo tuổi, chỉ số khối cơ thể cao hơn hoặc tình trạng thừa cân, béo phì.
Dù vậy, nhận thức của cộng đồng về mật độ mô vú vẫn còn hạn chế. Tại Mỹ, các quy định mới yêu cầu phụ nữ được thông báo về mật độ mô vú sau khi chụp nhũ ảnh, nhằm giúp họ có cơ sở trao đổi với bác sĩ về nguy cơ cá nhân và nhu cầu sàng lọc bổ sung.
Nhìn chung, mật độ mô vú chỉ là một trong nhiều yếu tố nguy cơ và các quyết định tầm soát nên được cá nhân hóa. Với những phụ nữ có mô vú dày đặc, việc chủ động trao đổi với bác sĩ về kế hoạch theo dõi phù hợp là bước quan trọng để nâng cao khả năng phát hiện sớm và bảo vệ sức khỏe lâu dài.








Bình luận của bạn