


Phần lớn trong số đó không được xử lý đúng cách, gây tắc nghẽn sông ngòi, ô nhiễm đại dương và tổn hại đến hệ sinh thái. Việt Nam - một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á, cũng đang phải đối mặt với áp lực tiêu thụ nhựa ở mức cao, với khoảng 1,8 triệu tấn mỗi năm. Thế nhưng, chỉ 27% lượng nhựa đó được tái chế. Phần còn lại chủ yếu bị chôn lấp hoặc rò rỉ ra môi trường, khiến đất đai, nguồn nước và sức khỏe cộng đồng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng.


Theo Chương trình Phát triển Liên Hợp quốc (UNDP), hơn 30% lượng rác thải ở Việt Nam được thu gom qua các kênh phi chính thức. Một trong những nòng cốt của lực lượng này chính là những người làm nghề thu gom phế liệu, trong đó phần lớn là phụ nữ.
Họ thường đã ngoài 40 tuổi, nhiều người ở tuổi 60, thậm chí 70. Không ít người rời quê nghèo, lên thành phố tìm kế sinh nhai. Nghề thu gom phế liệu mang lại sự linh hoạt, không đòi hỏi vốn liếng, có thể làm theo mùa vụ, vừa kiếm sống vừa chăm lo gia đình. Nhưng đi cùng là vô vàn rủi ro.
Họ phải làm việc trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc trực tiếp với bụi bẩn, hóa chất và vật sắc nhọn mà không có đồ bảo hộ đạt chuẩn. Nhiều người mang bệnh hô hấp, bệnh ngoài da, những cơn đau lưng mạn tính. Trong khi đó, đa số không có bảo hiểm y tế, không được huấn luyện an toàn lao động, cũng chưa được công nhận là một lực lượng lao động chính thức.
Nghịch lý là, ngay cả khi chịu nhiều thiệt thòi, không ít phụ nữ lại không muốn được “chính thức hóa”. Họ sợ sự ràng buộc của giờ giấc cố định và các thủ tục hành chính. “Đây là công việc bán thời gian, theo mùa vụ. Họ cảm thấy tự do hơn khi không bị bó buộc bởi lịch làm việc 8 tiếng mỗi ngày,” bà Đặng Nguyệt Ánh, Quản lý Chương trình Đối tác hành động Quốc gia về nhựa tại Việt Nam (NPAP), lý giải. Điều này khiến bài toán chính sách thêm phần nan giải: hệ thống tái chế phụ thuộc nhiều vào họ, nhưng chính họ lại ngần ngại bước vào khuôn khổ lao động chính quy.

Thực tế ấy cũng cho thấy một khoảng trống đáng chú ý: những người góp phần quan trọng vào việc hồi sinh phế liệu nhựa lại là nhóm lao động dễ bị tổn thương nhất. Họ thường làm việc trong điều kiện thiếu an toàn, ít được bảo vệ; trong khi chính bản thân nhiều người lại không mong muốn bị ràng buộc trong khuôn khổ lao động chính thức. Nghịch lý này đặt ra yêu cầu về những cách tiếp cận linh hoạt hơn, đồng bộ hơn. Từ khoảng trống ấy, nhiều sáng kiến cộng đồng và chính sách môi trường cấp quốc gia đã bắt đầu hình thành, nhằm từng bước đồng hành cùng những “chiến binh xanh”.


Một số doanh nghiệp xã hội đã tiên phong đồng hành với lực lượng này. VietCycle là một trong số đó, với các chương trình cung cấp đồ bảo hộ, phương tiện, đồng phục, tập huấn kỹ năng và kết nối dịch vụ y tế. Những hỗ trợ này không chỉ cải thiện điều kiện làm việc, mà còn góp phần nâng cao vị thế xã hội của những người phụ nữ thu gom phế liệu.

NPAP Việt Nam cũng là thành viên của Chương trình Đối tác hành động toàn cầu về nhựa (GPAP) thuộc Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF). GPAP hiện kết nối 25 quốc gia, đại diện cho 1,5 tỷ dân. Riêng năm 2024, GPAP đã hỗ trợ 24 tổ chức, giúp hơn 20.000 lao động thu gom phế liệu (phi chính thức) nâng cao kỹ năng và cải thiện sinh kế.
Những người phụ nữ thu gom phế liệu - họ vừa là lực lượng gánh vác phần việc nặng nhọc, vừa là những người hồi sinh cho rác thải nhựa. Việc công nhận và bảo vệ họ là cần thiết, không chỉ vì tính nhân văn mà còn vì sự phát triển bền vững của đất nước.
Và không chỉ dừng lại ở đó, chúng tôi hy vọng rằng trong tương lai, sẽ có thêm nhiều chính sách đồng bộ, rộng mở hơn - để những “chiến binh xanh” được nhìn nhận như một phần chính thức của hệ thống tái chế, được trao cơ hội công bằng và an toàn hơn. Để họ lại tiếp tục đồng hành cùng xã hội trên con đường xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn, công bằng và xanh, sạch hơn!


Bình luận của bạn