Khi vitamin không phải là vitamin

Vitamin là những hợp chất hữu cơ mà cơ thể không tự tổng hợp được, phần lớn phải bổ sung bằng đường ăn uống. Với liều lượng rất nhỏ, nhưng vitamin đóng vai trò quan trọng đối với sự sống của con người: đó là những chất xúc tác không thể thiếu cho sự chuyển hóa các chất trong cơ thể. Nhu cầu hàng ngày về vitamin cho cơ thể con người rất ít, nhưng nếu thiếu sẽ gây những rối loạn trầm trọng và là nguyên nhân của nhiều căn bệnh nguy hiểm, nếu kéo dài có thể dẫn đến tử vong.


Có nhiều loại thuộc vitamin nhóm B nhưng thực chất không phải vitamin

Năm 1910, nhà bác học người Mỹ gốc Ba Lan Casimir Funk đã có một khám phá mang tính lịch sử là phân lập được một chất bí ẩn từ gạo ăn, nếu thiếu nó, cơ thể sẽ mắc bệnh Bðribéri, bệnh phù thũng, căn bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Ông đặt tên cho chất bí ẩn này là vitamin, một chất hóa học thuộc nhóm amin, rất cần cho sự sống. Để ghi nhớ sự kiện này, người ta đặt tên chất này là vitamin B1. Từ đó, tất cả các chất tương tự đều mang họ B1, như B2, B3...

Nhưng hiện nay, với sự phát triển của y học hiện đại, các nhà nghiên cứu đã phân tích lại sự tác động của các loại vitamin đó với sức khỏe. Và họ phát hiện ra rằng, dù được đặt tên là vitamin nhưng có một số loại vitamin lại không có tác dụng đúng như định nghĩa vitamin đã được đưa ra. Và các nhà nghiên cứu đã đặt lại tên cho các loại vitamin này.

Vitamin B4: Người ta gọi vitamin B4 là “vitamin của bạch cầu” vì nó kích thích quá trình tạo bạch cầu. Trong thực nghiệm, nếu thiếu vitamin B4 sẽ gây hội chứng viêm đa dây thần kinh. Thực ra, đó là chất adenine, một chất tạo nên nhân của tế bào.

Vitamin B10: Có tác dụng bảo vệ cơ thể tránh những tác hại của ánh sáng mặt trời và các gốc tự do - là những chất độc hại cho cơ thể. Người ta tìm thấy vitamin B10 trong cùng một nguồn của tất cả các vitamin nhóm B như trong men bia, ngũ cốc toàn phần, mầm lúa mì, rau... Thực ra, đó là chất PABA, có cấu trúc hóa học rất giống với sulfamid - một acid amin tự nhiên trong não.


Những loại vitamin mà không phải vitamin này có những tác dụng hữu ích với sức khỏe con người

Vitamin B11: Được gọi là “vitamin của sự ngon miệng”, có tác dụng kích thích sự bài tiết của dạ dày và tuyến tụy, giúp tiêu hóa tốt. Trên thực nghiệm, thiếu vitamin B11 sẽ dẫn đến chán ăn, kém tiêu hóa và teo cơ. Người ta tìm thấy vitamin B11 trong thịt và men bia. Thực ra, đó là một loại men tiêu hóa, cơ chế hoạt động không hề giống vitamin.

Vitamin B13: Có nhiều trong sữa, khi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành chất đạm cơ bản để cấu tạo nên gene. Vitamin B13 còn được sử dụng để tổng hợp các loại muối khoáng khác nhau. Tại Pháp, vitamin B13 được xếp vào bảng thuốc độc. Thực ra, đó là acid orotic - một yếu tố tăng trưởng.

Vitamin B15: Có khả năng làm tăng độ dẻo dai ở vận động viên, cải thiện một số bệnh lý về hô hấp, khớp, thần kinh... Thực ra, đó là acid pangamic. Acid pangamic còn là tên dùng chung cho nhiều chất mang tính kích thích (doping) mà ngày nay người ta không cho phép sử dụng nữa.

Vitamin B17: Người ta tìm thấy vitamin B17 trong nhân quả đào, mơ, cherry. ở Mexico, người dân thường ăn nhiều quả mơ và ít bị ung thư đường tiêu hóa nên người ta cho rằng vitamin B17 có tác dụng chống ung thư. Nhưng những thực nghiệm sau này không cho thấy tác dụng nào của vitamin B17. Vitamin B17 chính là leatrile, trong hàm lượng của nó có chứa thủy ngân nên các nước như Mỹ, Pháp đã cấm sử dụng.

Vitamin F: Người ta tìm thấy vitamin F trong dầu hướng dương, dầu ngô, dầu hạt nho, dầu đậu nành, dầu hồ đào. Thực nghiệm trên chuột cho thấy thiếu vitamin F, chuột chậm phát triển, đỏ da, tổn thương thận, vô sinh, và những bệnh này được chữa khỏi bằng vitamin F. Thực ra, đó là hai acid béo không no: acid linoléic và acid alpha linoléic.

Vitamin I: Vitamin I có nhiều trong quả hạnh đào, đậu xanh. Trước kia, vitamin I được kê đơn chữa các bệnh về gan, xơ vữa động mạch, viêm da. Ngày nay, người ta không tìm thấy bằng chứng xác thực về hiệu quả của vitamin I. Thực ra, vitamin I là inositol, có tác dụng tạo chất phospholipid, là thành phần cơ bản của màng tế bào và tế bào thần kinh.

Vitamin J: Có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa mỡ, do đó có tác dụng chống lại bệnh xơ vữa động mạch. Người ta còn sử dụng vitamin J để cải thiện chất lượng của trí nhớ vì nó tham gia vào quá trình thông tin thần kinh. Nó còn là tiền chất của chất dẫn truyền trung gian thần kinh quan trọng nhất của cơ thể: chất acetylcholin. Vitamin J thực ra là chất cholin, được tổng hợp ngay trong cơ thể con người từ amine methionin. Ngoài ra, cholin có trong nhiều thực phẩm chứa mỡ như lòng đỏ trứng, gan, đậu nành, mầm lúa mì...

Vitamin P: Người ta đặt tên vitamin P cho một nhóm sắc tố tan trong nước, thường đi kèm với vitamin C, có trong một số loại rau quả. Chất được biết đến nhiều nhất là rutin, chất này có khả năng đồng hóa vitamin C, tham gia vào chức năng bảo vệ sự vững bền của thành mạch máu. Thực ra, vitamin P là flavonoid, một tố chất giữ vai trò quan trọng trong việc chống lại các gốc tự do độc hại trong cơ thể con người. Flavonoid có nhiều trong trà xanh, rượu vang đỏ, một số loại rau quả, có nhiều ích lợi cho sức khỏe, nhất là tác dụng chống lão hóa, giải độc cho cơ thể.

thuychi
Mời quý vị độc giả đọc tin hàng ngày về chủ đề sức khỏe tại suckhoecong.vn trong chuyên mục Khỏe đẹp