Mười điều cha mẹ cần biết khi cho con học bơi

Cha mẹ cần lưu ý một số điều trước khi cho con học bơi

Đưa nước sạch về vùng khó Hà Giang

Nho khô có thực sự tốt cho sức khỏe?

Hướng dẫn chạy bộ zone 2 để cải thiện sức bền

Tập thể dục đổ mồ hôi ảnh hưởng đến bệnh eczema ra sao?

Theo thống kê, đuối nước là nguyên nhân gây ra khoảng 300.000 ca tử vong trên toàn cầu mỗi năm; là 1 trong 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở nhóm 1-24 tuổi. Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm có gần 2.000 trẻ em tử vong vì đuối nước. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở các vùng khó khăn, nơi trẻ thường xuyên tiếp xúc với môi trường nước mà không có điều kiện đảm bảo an toàn.

Một số yếu tố gia tăng nguy cơ đuối nước ở trẻ em bao gồm: trẻ chơi gần ao hồ, sông suối mà không có người lớn giám sát; thiếu kỹ năng bơi và kỹ năng xử lý tình huống trong môi trường nước; sử dụng phương tiện giao thông đường thủy không đảm bảo an toàn, chở quá tải, không có trang bị bảo hộ như phao hoặc áo phao; ngoài ra còn có yếu tố khách quan như thiên tai, lũ lụt và các thảm họa thiên nhiên…

Thực tế cho thấy, học bơi là một trong những cách hiệu quả nhất giúp trẻ giảm nguy cơ đuối nước. Khi được tiếp cận với nước đúng cách và đúng thời điểm, trẻ sẽ không còn quá sợ hãi mà hiểu cách thích nghi và xử lý tình huống khi xảy ra sự cố. Việc học bơi không chỉ giúp các em tự tin hơn khi tham gia các hoạt động dưới nước, mà còn trang bị cho trẻ một kỹ năng thiết yếu trong đời sống hàng ngày, đặc biệt ở một đất nước có nhiều ao hồ, sông suối như Việt Nam.

Tuy nhiên, để việc học bơi thực sự mang lại hiệu quả và đảm bảo an toàn, cha mẹ cần lưu ý một số điều quan trọng dưới đây:

Thứ nhất, trẻ từ khoảng 4 tuổi trở lên, mới bắt đầu có đủ khả năng tiếp thu bài học bơi hiệu quả. Ở độ tuổi này, trẻ đã phát triển khả năng tập trung, biết lắng nghe, hiểu hướng dẫn và ghi nhớ các kỹ năng được dạy. Một số trẻ có thể sẵn sàng sớm hơn, nhưng nhìn chung, 4 tuổi là mốc phù hợp để bắt đầu học bơi một cách bài bản.

Thứ hai, trẻ từ 1 đến 4 tuổi vẫn nên được làm quen với môi trường nước. Dù chưa đủ khả năng học bơi bài bản, trẻ trong độ tuổi này có thể được hướng dẫn những kỹ năng cơ bản như tự nổi lên mặt nước hoặc tự bơi một đoạn ngắn về phía thành bể nếu không may bị rơi xuống nước. Những kỹ năng tưởng chừng đơn giản này lại đặc biệt hữu ích trong tình huống nguy hiểm.

Thứ ba, cơ sở dạy bơi cần đảm bảo an toàn tuyệt đối. Trước khi cho con tham gia, phụ huynh nên trực tiếp kiểm tra điều kiện cơ sở vật chất. Hồ bơi cần sạch sẽ, được bảo trì định kỳ, có phân chia rõ khu vực nông và sâu, trang bị đầy đủ thiết bị cứu hộ và biển cảnh báo. Đặc biệt, phải có nhân viên cứu hộ chuyên trách, không kiêm nhiệm giảng dạy, để luôn quan sát toàn bộ khu vực và can thiệp kịp thời khi có sự cố.

Thứ tư, giáo viên dạy bơi phải được đào tạo bài bản và có chứng chỉ rõ ràng. Phụ huynh nên hỏi kỹ về trình độ của người dạy, quá trình đào tạo và đơn vị cấp chứng chỉ.

Thứ năm, tỷ lệ giữa số trẻ và giáo viên cần được bố trí hợp lý. Với trẻ nhỏ và những em mới bắt đầu học bơi, số lượng học viên nên càng ít càng tốt để đảm bảo an toàn. Trong những trường hợp này, giáo viên cần quan sát, kiểm soát được toàn bộ lớp. Khi trẻ đã có kỹ năng cơ bản, lớp học có thể đông hơn đôi chút, nhưng số lượng học viên không bao giờ được vượt quá khả năng giám sát an toàn của giáo viên.

Tỷ lệ giáo viên và trẻ cần được bố trí hợp lý để trẻ có thể nhận được nhiều sự quan tâm nhất cũng như đảm bảo an toàn tối đa khi xuống nước

Tỷ lệ giáo viên và trẻ cần được bố trí hợp lý để trẻ có thể nhận được nhiều sự quan tâm nhất cũng như đảm bảo an toàn tối đa khi xuống nước

Thứ sáu, chương trình học bơi cần có lộ trình rõ ràng và hệ thống đánh giá tiến độ cụ thể. Trẻ nên được phân lớp theo khả năng thực tế, không chỉ theo độ tuổi. Một khóa học bài bản sẽ hướng dẫn từ bước làm quen với nước cho đến khi trẻ có thể thực hiện các động tác bơi cơ bản, với kế hoạch nâng cao dần theo từng giai đoạn.

Thứ bảy, phụ huynh nên có cơ hội quan sát lớp học của con trong một khoảng thời gian. Việc theo dõi này giúp cha mẹ hiểu được phương pháp giảng dạy, môi trường học tập và sự tiến bộ của trẻ. Nhiều hồ bơi hiện đã bố trí khu vực quan sát riêng hoặc lắp đặt vách kính để phụ huynh có thể theo dõi từ xa mà không làm ảnh hưởng đến lớp học.

Thứ tám, các thiết bị hỗ trợ như phao, áo phao cần được sử dụng có kiểm soát. Trong giai đoạn đầu, chúng giúp trẻ giữ thăng bằng và làm quen với tư thế bơi đúng. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá mức, trẻ sẽ phụ thuộc và không phát triển được kỹ năng thực sự. Do đó, cần có kế hoạch giảm dần việc sử dụng thiết bị theo mức độ tiến bộ của trẻ.

Thứ chín, việc trẻ sợ nước là điều bình thường, nhưng không nên vì thế mà trì hoãn hoặc từ bỏ việc học bơi. Điều quan trọng là cần cho trẻ tiếp cận dần dần, tạo môi trường vui vẻ, không gây áp lực. Giáo viên cần kiên nhẫn và có kinh nghiệm tâm lý để hỗ trợ trẻ vượt qua cảm giác sợ hãi một cách tự nhiên.

Thứ mười, biết bơi không đồng nghĩa với việc an toàn tuyệt đối dưới nước. Ngay cả người lớn cũng có thể gặp nguy hiểm nếu mệt mỏi, bị chuột rút, hoảng loạn hoặc gặp chướng ngại vật. Vì vậy, trẻ dù đã biết bơi vẫn cần được giám sát chặt chẽ khi ở gần ao hồ, sông suối hay bể bơi. Trong các hoạt động như đi thuyền hoặc vui chơi dưới nước, trẻ cần được trang bị áo phao đúng tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn.

 
Đào Dung (Theo harvard.edu)
Mời quý vị độc giả đọc tin hàng ngày về chủ đề sức khỏe tại suckhoecong.vn trong chuyên mục Yêu trẻ