Nghiên cứu gần đây phát hiện kim loại nặng có thể tồn tại trong cơ thể người bệnh suy thận lâu dài sau khi chụp cộng hưởng từ
Vaccine - "Tấm lá chắn" cho bệnh nhân suy thận mạn
Suy thận độ mấy phải chạy thận?
Lupus biến chứng suy thận và những điều bạn cần biết
6 nguyên nhân dẫn đến tình trạng suy thận
Cụ thể, theo nghiên cứu được đăng tải gần đây trên tạp chí khoa học Science Direct, hợp chất hữu cơ acid oxalic hiện diện trong cơ thể người và nhiều loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật, có khả năng góp phần vào quá trình tích tụ các hạt nano gadolinium sau khi thực hiện chụp MRI.
Acid oxalic có thể được hình thành nội sinh thông qua quá trình chuyển hóa vitamin C hoặc hấp thụ từ các nguồn thực phẩm như rau chân vịt, củ cải đường và các loại hạt giàu oxalat. Theo GS.TS Brent Wagner thuộc Trường Y khoa Đại học New Mexico đồng thời cũng là tác giả chính của nghiên cứu, mặc dù các biến chứng tiềm ẩn liên quan đến chất cản quang MRI có thể không phổ biến, nhưng chúng vẫn mang ý nghĩa quan trọng.
Kim loại độc hại có thể tồn tại trong cơ thể người bệnh suy thận như thế nào sau khi chụp MRI?
Theo đó, chụp MRI là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh phổ biến và an toàn, với hàng triệu ca thực hiện mà không ghi nhận biến chứng đáng kể. Tỷ lệ phản ứng nghiêm trọng với thuốc cản quang chỉ xảy ra với tần suất rất thấp, khoảng 0,03%.
Tuy nhiên, ở những bệnh nhân suy giảm chức năng thận, nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ liên quan đến thuốc cản quang gốc gadolinium sẽ cao hơn. Trong một số trường hợp hiếm gặp, nhóm bệnh nhân này có thể phát triển một tình trạng nghiêm trọng gọi là xơ hóa hệ thống do thận (NSF). NSF gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến da và các cơ quan khác.
Ở những người có chức năng thận bình thường, thuốc cản quang thường được đào thải khỏi cơ thể trong vòng 24 giờ. Mặc dù vậy, nghiên cứu này cho thấy vẫn có khả năng tích tụ các hạt nano chứa gadolinium trong tế bào của họ. Gadolinium trong thuốc cản quang liên kết chặt chẽ với các hóa chất khác để ngăn chặn sự xâm nhập trực tiếp của kim loại này vào máu. Tuy nhiên, họ cũng đã phát hiện ra rằng acid oxalic có thể tạo điều kiện giải phóng gadolinium khỏi phức hợp, dẫn đến sự hình thành các hạt nano.

Biến chứng khi tiêm thuốc cản quang ở những người thận bình thường là rất thấp.
Nhìn chung, nguy cơ gặp biến chứng nghiêm trọng do thuốc cản quang là rất thấp đối với đa số bệnh nhân, đặc biệt là những người có chức năng thận bình thường. Số lượng các trường hợp biến chứng được báo cáo cho Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) đã giảm đáng kể kể từ sau năm 2015, từ hàng trăm ca mỗi năm xuống chỉ còn khoảng 7 đến 50 ca.
Có nên lo lắng về việc chụp MRI không?
Thực tế thống kê tại Mỹ cho thấy, trong số khoảng 40 triệu lượt chụp MRI mỗi năm, chỉ có dưới một nửa số ca sử dụng chất cản quang gốc gadolinium. Theo TS. Neelum Mittal, chuyên gia X-quang tại Trung tâm Y tế Mercy (Mỹ) chất cản quang giúp tối ưu hóa lượng thông tin mà bác sĩ có thể thu thập từ quá trình chụp, từ đó hỗ trợ đưa ra chẩn đoán xác định hoặc thu hẹp danh sách các bất thường có thể xảy ra.
Ngoài ra, TS. Mittal cũng giải thích thêm trong trường hợp phát hiện khối u bất thường ở thận, chất cản quang gadolinium có thể làm rõ hình ảnh MRI, giúp bác sĩ phân biệt khối u lành tính hay ác tính.
Một số tác dụng phụ của chất cản quang
Sau khi tiêm thuốc cản quang, các tác dụng phụ có thể xuất hiện như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, phát ban hoặc đau. Tình trạng này sẽ khiến các bệnh nhân lo lắng về việc sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chẩn đoán hình ảnh. Tuy nhiên, theo Thư viện Y khoa Quốc gia Mỹ, vẫn có những phương pháp chẩn đoán hình ảnh thay thế cho chụp MRI có sử dụng thuốc cản quang gốc gadolinium. Các lựa chọn này bao gồm chụp MRI không cản quang, chụp cắt lớp (CT) với thuốc cản quang đường tĩnh mạch (một loại thuốc khác biệt hoàn toàn so với gadolinium) hoặc siêu âm.
Mặc dù vậy, các chuyên gia y tế nhấn mạnh rằng, trừ khi bệnh nhân có tiền sử suy thận hoặc dị ứng nghiêm trọng với gadolinium thì gadolinium vẫn được ưu tiên hơn. Lý do là bởi gadolinium giúp tăng đáng kể lượng thông tin thu được từ hình ảnh MRI, qua đó hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.
TS. Mittal nhấn mạnh, đối với nhiều bệnh nhân và trong nhiều tình huống lâm sàng phù hợp, chụp MRI có cản quang có thể cung cấp những thông tin chẩn đoán giá trị. Lợi ích của việc sử dụng thuốc cản quang thường vượt trội hơn những nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến sự lắng đọng gadolinium.
Bình luận của bạn