Loãng xương là hiện tượng rối loạn chuyển hóa của bộ xương làm giảm sức mạnh của xương và tăng nguy cơ gãy xương.
Đái tháo đường và loãng xương có mối liên hệ gì?
Podcast: Loãng xương tuổi mãn kinh, ngừa ngay kẻo muộn!
Lý do đằng sau tình trạng đau nhức xương khớp toàn thân
Podcast: Hỏng xương khớp vì dùng điện thoại sai cách
Dấu hiệu sớm của mất xương
Khi kết quả đo mật độ xương thấp, điều này không đồng nghĩa với việc chắc chắn mắc bệnh loãng xương, nhưng cũng là tín hiệu cảnh báo nguy cơ cao. Giảm mật độ xương còn gọi là loãng xương, được coi là giai đoạn báo trước của loãng xương nghiêm trọng hơn.
Mức độ mất xương được đo bằng chỉ số điểm T. Điểm T từ -1 đến -2,5 cho thấy tình trạng loãng xương, trong khi điểm T bằng hoặc thấp hơn -2,5 được chẩn đoán là loãng xương. Người ở giai đoạn này cần sớm thay đổi lối sống và tuân thủ điều trị để ngăn quá trình mất xương tiếp diễn.
Gãy xương do chấn thương nhẹ
Một dấu hiệu cảnh báo quan trọng khác là gãy xương sau những va chạm nhẹ, chẳng hạn như cú ngã nhỏ, ho mạnh hoặc cúi người. Loãng xương khiến xương trở nên giòn, dễ tổn thương. Theo thống kê, khoảng 50% phụ nữ và 25% nam giới sẽ gặp ít nhất một lần gãy xương liên quan đến loãng xương trong đời. Những vị trí thường bị ảnh hưởng là hông, cột sống và cổ tay.
Giảm chiều cao bất thường
Giảm chiều cao theo tuổi là điều tự nhiên, nhưng nếu mất hơn 3,5 cm có thể liên quan đến loãng xương. Khi xương sống yếu đi và xảy ra gãy nén, đốt sống bị xẹp lại khiến chiều cao giảm đáng kể. Đây thường là một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh loãng xương chưa được phát hiện.
Lưng trên cong hoặc gù lưng
Tư thế lưng trên cong, còn gọi là “gù lưng của bà góa”, xuất hiện khi các đốt sống vùng lưng trên bị tổn thương hoặc xẹp xuống do gãy nén. Đây là biến chứng phổ biến ở người mắc loãng xương tiến triển. Tuy nhiên, cần phân biệt với các bệnh lý khác cũng có thể gây gù lưng.
Đau lưng đột ngột, dữ dội
Những cơn đau lưng xuất hiện đột ngột, không rõ nguyên nhân hoặc chỉ sau chấn động nhẹ có thể là dấu hiệu gãy xương nén ở cột sống. Đau thường tập trung ở vùng lưng giữa hoặc lưng dưới. Khi gặp tình trạng này, cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị, đặc biệt với người có nguy cơ cao mắc loãng xương.

Gãy xương nén tạo cảm giác đau dữ dội vùng thắt lưng
Gãy xương khi mang thai hoặc cho con bú
Trong thai kỳ và giai đoạn cho con bú, phụ nữ thường mất một phần mật độ xương. Tuy nhiên, nếu xảy ra gãy xương trong thời gian này, có thể liên quan đến tình trạng hiếm gặp là loãng xương liên quan đến thai kỳ và cho con bú (PLO). Hầu hết trường hợp chỉ được phát hiện khi bệnh nhân bị đau lưng dữ dội do gãy xương nén cột sống.
Các vấn đề về tiêu hóa
Loãng xương vùng thắt lưng đôi khi gây áp lực lên khoang bụng khi xương sườn dịch chuyển gần xương chậu hơn. Điều này dẫn đến các triệu chứng tiêu hóa như đầy hơi, đau bụng, táo bón, giảm cảm giác thèm ăn hoặc nhanh no. Nếu xuất hiện các vấn đề này kèm yếu tố nguy cơ loãng xương, cần được kiểm tra mật độ xương.
Suy giảm sức khỏe răng miệng
Xương hàm cũng bị ảnh hưởng bởi loãng xương, làm giảm mật độ và độ vững chắc. Người bệnh có thể gặp tình trạng nướu tụt, răng lung lay hoặc răng giả không còn khít. Những thay đổi này, đặc biệt khi xảy ra cùng các yếu tố nguy cơ khác, là lý do cần kiểm tra xương để phát hiện loãng xương sớm.
Tác dụng phụ của thuốc làm mất xương
Một số loại thuốc có thể gây mất xương, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài. Nhóm thuốc này bao gồm steroid (glucocorticoid), thuốc chống co giật, thuốc ức chế bơm proton, một số thuốc hóa trị, thuốc chứa nhôm, hormone tuyến giáp liều cao, thuốc chống trầm cảm và nhiều loại khác. Người sử dụng các thuốc này cần được bác sĩ đánh giá nguy cơ loãng xương định kỳ.
Các giai đoạn tiến triển của loãng xương
Quá trình mất xương diễn ra âm thầm trong nhiều năm và được phân thành các giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Từ khoảng 30 tuổi, mật độ xương đạt đỉnh và bắt đầu suy giảm dần. Điểm T trong khoảng +1 đến -1.
- Giai đoạn 2: Mất xương tiến triển, được gọi là loãng xương, với điểm T từ -1 đến -2,5.
- Giai đoạn 3: Loãng xương với điểm T dưới -2,5. Thường chưa có triệu chứng rõ rệt nhưng đã có dấu hiệu cảnh báo.
- Giai đoạn 4: Loãng xương nghiêm trọng, nguy cơ gãy xương cao ngay cả khi va chạm nhẹ, kèm đau mãn tính và giảm khả năng vận động.
Yếu tố nguy cơ và khả năng phục hồi
Ngoài các dấu hiệu cảnh báo, một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc loãng xương gồm tuổi trên 50, giới nữ, mãn kinh, tiền sử gãy xương, vóc dáng nhỏ, thiếu vitamin D và calci, lối sống ít vận động, hút thuốc, uống rượu quá mức, chế độ ăn nhiều muối hoặc caffeine.
Loãng xương là bệnh tiến triển, mất xương không thể phục hồi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, quá trình mất xương có thể được làm chậm đáng kể, giảm nguy cơ gãy xương và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Hiện nay, phương pháp DEXA scan đang là tiêu chuẩn “vàng” để đánh giá mật độ xương và xác định mức độ loãng xương. Dựa vào kết quả điểm T, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhằm kiểm soát và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.
Để ngăn ngừa tình trạng này, các chuyên gia xương khớp khuyến nghị nên duy trì chế độ ăn giàu calci, vitamin D, kết hợp tập luyện đều đặn và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào kể trên, cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra mật độ xương và tư vấn điều trị kịp thời. Phát hiện sớm và chủ động chăm sóc là cách hiệu quả nhất để làm chậm tiến triển loãng xương và phòng tránh gãy xương trong tương lai.
Bình luận của bạn