- Chuyên đề:
- Bà bầu và trẻ sơ sinh
Nhận biết và điều trị sớm các biến chứng trong thai kỳ để đảm bảo sức khoẻ cho cả mẹ và bé
Bà bầu bổ sung omega-3 giúp ngăn ngừa biến chứng thai kỳ
Các biến chứng mà phụ nữ có thể gặp phải nếu mang thai sau tuổi 40
Biến chứng thai kỳ: 6 dấu hiệu cảnh báo bà bầu không được bỏ qua
Ngoài acid folic thì đây là vi chất bà bầu nên bổ sung trong thai kỳ
Biến chứng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố: bệnh lý nền (như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh thận), các tình trạng phát sinh khi mang thai, nhiễm trùng, hoặc các yếu tố liên quan đến tuổi tác và lối sống. Ngoài ra, đa thai (song thai, sinh ba), tiền sử sảy thai hoặc sinh non cũng làm tăng nguy cơ. Cụ thể, dưới đây là những biến chứng thường gặp:
Thai ngoài tử cung
Đây là tình trạng trứng đã thụ tinh không làm tổ trong tử cung mà bám vào ống dẫn trứng hoặc vị trí khác trong ổ bụng. Khi thai ngoài tử cung phát triển, ống dẫn trứng có thể bị vỡ, gây chảy máu trong nguy hiểm đến tính mạng. Thai ngoài tử cung không thể duy trì và cần can thiệp y tế sớm bằng thuốc hoặc phẫu thuật để bảo vệ sức khỏe người mẹ.
Sảy thai
Khoảng 10–20% thai kỳ kết thúc bằng sảy thai, phần lớn trong 12 tuần đầu. Nguyên nhân thường liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể của phôi thai, rối loạn nội tiết hoặc bệnh lý nền của mẹ. Sảy thai có thể gây chảy máu và đau bụng dữ dội; đôi khi diễn ra âm thầm mà không có triệu chứng rõ rệt. Sau sảy thai, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm để xác định nguyên nhân và tư vấn kế hoạch mang thai an toàn hơn trong tương lai.
Nôn nghén nặng
Ốm nghén nhẹ thường gặp ở những tuần đầu thai kỳ, nhưng một số phụ nữ trải qua tình trạng nôn mửa nghiêm trọng, dẫn đến mất nước, mất cân bằng điện giải và sụt cân nhanh. Điều trị có thể bao gồm truyền dịch, thuốc chống nôn và chế độ dinh dưỡng đặc biệt để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.
Tiền sản giật
Tiền sản giật là rối loạn tăng huyết áp đặc trưng bởi huyết áp cao, phù nề và xuất hiện protein trong nước tiểu. Nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể dẫn đến sản giật nguy hiểm. Tiền sản giật thường xuất hiện sau tuần thứ 20 và phổ biến hơn ở phụ nữ lần đầu mang thai, đa thai hoặc có tiền sử tăng huyết áp. Việc kiểm tra huyết áp và xét nghiệm nước tiểu định kỳ là cách phát hiện sớm tình trạng này.
Đái tháo đường thai kỳ

Khi mắc phải bệnh đái tháo đường thai kỳ, sức khỏe của mẹ bầu có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, làm gia tăng nguy cơ tiền sản giật, cao huyết áp, đột quỵ, suy gan và suy thận.
Trong thai kỳ, hormone nhau thai làm giảm khả năng sử dụng insulin, khiến đường huyết tăng cao. Đái tháo đường thai kỳ thường không có triệu chứng rõ rệt nhưng có thể gây thai to, khó sinh và làm tăng nguy cơ hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh. Kiểm soát bệnh chủ yếu bằng chế độ ăn uống khoa học, vận động phù hợp và, trong một số trường hợp cần phải tiêm insulin. Sau sinh, đa số phụ nữ trở lại bình thường nhưng vẫn cần theo dõi nguy cơ đái tháo đường type 2 lâu dài.
Chuyển dạ sớm
Khi xuất hiện cơn co tử cung và giãn cổ tử cung trước 37 tuần, nguy cơ sinh non tăng cao. Trẻ sinh non dễ gặp khó khăn về hô hấp, tiêu hóa và miễn dịch do các cơ quan chưa hoàn thiện. Bác sĩ có thể sử dụng thuốc giảm co, steroid để hỗ trợ phát triển phổi thai nhi hoặc các biện pháp theo dõi chuyên sâu nhằm kéo dài thai kỳ thêm vài tuần.
Nhiễm trùng trong thai kỳ
Nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm âm đạo, liên cầu khuẩn nhóm B và các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây viêm màng ối, vỡ ối sớm hoặc lây truyền cho thai nhi. Nhóm nhiễm trùng TORCH (toxoplasmosis, rubella, cytomegalovirus, herpes) đặc biệt nguy hiểm vì dễ gây dị tật bẩm sinh. Điều trị sớm bằng kháng sinh hoặc thuốc kháng virus là cần thiết để giảm biến chứng.
Thiếu máu
Do nhu cầu sản xuất hồng cầu tăng cao nên mẹ bầu dễ thiếu máu, đặc biệt là thiếu sắt. Tình trạng này gây mệt mỏi, suy nhược và làm tăng nguy cơ sinh non, băng huyết sau sinh. Bổ sung viên sắt, acid folic và chế độ ăn giàu sắt là biện pháp dự phòng quan trọng.
Dấu hiệu cảnh báo biến chứng cần được kiểm tra ngay
Bất kỳ biểu hiện nào dưới đây trong thai kỳ đều cần được bác sĩ thăm khám khẩn cấp:
- Chảy máu âm đạo nhiều hoặc rò rỉ dịch ối.
- Đau đầu kéo dài, chóng mặt, mờ mắt hoặc co giật.
- Sưng phù đột ngột ở mặt, tay và chân.
- Đau bụng dữ dội hoặc chuột rút mạnh.
- Sốt cao, ớn lạnh, buồn nôn hoặc nôn nhiều.
- Giảm cử động thai hoặc không cảm nhận được thai như bình thường.
Phát hiện sớm các dấu hiệu này giúp bác sĩ can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng nặng và bảo vệ an toàn cho mẹ và bé.
Cách giảm nguy cơ gặp biến chứng
Mặc dù không thể phòng tránh hoàn toàn nhưng một số biện pháp dưới đây có giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng thai kỳ:
- Khám tiền sản: Kiểm soát bệnh nền, đạt cân nặng khỏe mạnh và bỏ thuốc lá, rượu trước khi mang thai.
- Khám thai định kỳ: Thực hiện đầy đủ lịch khám, siêu âm và xét nghiệm máu để theo dõi sự phát triển của thai nhi và phát hiện sớm bất thường.
- Dinh dưỡng và bổ sung: Ăn đa dạng, giàu chất sắt, acid folic, calci; uống vitamin trước sinh theo chỉ định.
- Lối sống lành mạnh: Nghỉ ngơi hợp lý, giảm căng thẳng và duy trì vận động phù hợp.
- Tuân thủ điều trị: Không tự ý ngừng thuốc đang sử dụng cho bệnh mạn tính; trao đổi với bác sĩ về mọi loại thuốc và thực phẩm chức năng.
Bình luận của bạn