Bách bệnh được mệnh danh là “nhân sâm Malaysia”
Podcast: Bị cận một bên mắt cần đeo kính không?
Giải Nobel Y sinh 2025 mở ra kỷ nguyên mới cho miễn dịch học
Dấu hiệu mèo sắp sinh và cách chuẩn bị cho thời khắc quan trọng
Bạn cần biết gì về tình trạng viêm túi mật do sỏi mật?
Nguồn gốc và phân bố
Bách bệnh có tên khoa học Eurycoma longifolia jack, thuộc họ thanh thất (Simaroubaceae). Cây phân bố chủ yếu ở các quốc gia Đông Nam Á như Myanmar, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines, đồng thời xuất hiện ở Nam Trung Quốc và Ấn Độ.
Tại Việt Nam, bách bệnh mọc rải rác ở vùng núi thấp (dưới 1.000m) và trung du, phổ biến tại Tây Nguyên, miền Trung và một số khu vực phía Bắc như vườn Quốc gia Bái Tử Long, khu bảo tồn thiên nhiên Đồng Sơn - Kỳ Thượng, rừng Hoành Bồ (Quảng Ninh).
Đặc điểm thực vật
Bách bệnh là cây thân gỗ nhỏ hoặc cây bụi cao, thường mọc dưới tán rừng. Thân cây màu nâu nhạt, có lông mịn. Lá kép lông chim gồm 21-25 lá chét mọc đối, hình bầu dục, mặt trên xanh sẫm, mặt dưới phủ lông trắng xám. Hoa nhỏ, màu đỏ nâu, mọc thành chùm kép ở ngọn thân. Quả hình trứng, màu xanh, khi chín có màu đỏ sẫm, chứa một hạt.
Bộ phận dùng
Các bộ phận được sử dụng làm dược liệu gồm rễ, vỏ thân, lá và quả

Cây bách bệnh được ứng dụng nhiều trong y học
Hoạt chất
Cây bách bệnh chứa nhiều hợp chất sinh học quan trọng:
- Nhóm Quasinoids (khoảng 150 loại): Eurycomanone, Eurycomanol, Eurycomalacton, Longilacton... có tác dụng diệt ký sinh trùng sốt rét Plasmodium falciparum.
- Nhóm Triterpenoids: Niloticin, Piscidinol A, Dihydroniloticin.
- Nhóm Alcaloids: Canthin-6-on và Carbolin.
- Ngoài ra còn có saponin, glycosaponin, campestrol, β–sitosterol, eurypeptides, eurylene, tuerilene và các dẫn xuất của squalene.
Các hợp chất này là cơ sở tạo nên giá trị dược lý và sinh lý đặc biệt của loài cây này.
Tác dụng dược lý
- Tăng cường sinh lý nam giới: Eurycoma longifolia kích thích tế bào Leydig tăng sản xuất testosterone nội sinh, cải thiện ham muốn và khả năng sinh lý, nhất là ở nam giới trung niên.
- Phát triển cơ và xương: Giúp tăng tổng hợp protein, thúc đẩy phát triển cơ bắp, làm dày và chắc xương.
- Điều hòa quá trình chuyển hóa: Làm tăng chuyển hóa cơ sở 5-10%, điều hòa cholesterol và đường huyết, hỗ trợ phòng bệnh tim mạch và đái tháo đường.
- Kháng ký sinh trùng và kháng khuẩn: Các hợp chất Quasinoids tiêu diệt ký sinh trùng sốt rét, đồng thời có tác dụng tẩy giun, kháng viêm.
- Hỗ trợ tiêu hóa và giải độc: Tăng tiết mật, kích thích tiêu hóa, giảm đầy hơi, buồn nôn, giúp giải độc rượu và giảm mệt mỏi.
Ứng dụng dân gian
Tại Malaysia, rễ cây được ngâm rượu uống để tăng sức khỏe và sinh lực, dân gian gọi là “rượu Tongkat Ali”. Ở Việt Nam, người dân dùng rễ nấu nước uống, lá tắm chữa ngứa, quả trị lỵ. Cây còn được sử dụng trong chế biến cà phê, đồ uống tăng lực và hơn 200 loại thực phẩm chức năng tại nhiều nước châu Á.
Lưu ý sử dụng
- Phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em không nên sử dụng bách bệnh.
- Người có thể trạng yếu, mới ốm dậy hoặc đang suy nhược nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.
Bài viết mang tính tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán hay chỉ định điều trị y khoa.
Bình luận của bạn