Các loại hải sản có thể bị nhiễm độc thủy ngân, không an toàn với phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Dầu cá Omega-3 có chứa thủy ngân không?
Thủy ngân có thể gây tử vong nếu hít phải
Thủy ngân giết người như thế nào?
Nguy cơ nhiễm độc thủy ngân từ cá biển nước sâu
Các loại hải sản là nguồn tuyệt vời để cung cấp chất đạm, khoáng chất, acid béo Omega-3, trong khi lại ít calorie và chất béo bão hòa. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến cáo nên ăn ít nhất 2 bữa cá mỗi tuần để bảo vệ tim mạch nói riêng và sức khỏe tổng tể nói chung.
Theo Ủy ban Tư vấn và Hướng dẫn về Chế độ ăn uống của Hoa Kỳ, nên ăn nhiều loại hải sản khác nhau, nhưng không thể phủ nhận nguy cơ phơi nhiễm thủy ngân từ một số loại hải sản; Phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc những người đang có ý định mang thai nên tránh một số loại hải sản như cá kình, kình, cá mập, cá kiếm và cá thu bởi hàm lượng thủy ngân cao.
Tin tốt là không phải loại hải sản nào cũng chứa hàm lượng thủy ngân như nhau, một vài loại cá, tôm, cua... có thể ăn thoải mái mà không sợ nhiễm độc thủy ngân. Theo nghiên cứu của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược Phẩm kết hợp với Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ, 15 loại cá dưới đây có chứa hàm lượng thủy ngân thấp nhất:
Cá cơm: Giàu acid béo omega-3, protein, vitamin và khoáng chất.
Cá thu Đại Tây Dương: Bên cạnh lượng acid béo Omega-3 dồi dào, loại cá này còn giàu vitamin B12, niacin, selen, magne, sắt kali và protein. Cá thu Đại Tây dương có thể chế biến theo nhiều cách, chẳng hạn như hun khói hoặc nướng.
Cá da trơn (cá tra, ba sa, cá bông lau...): Không chỉ chứa hàm lượng thủy ngân thấp, an toàn cho người sử dụng, các loại cá da trơn còn giàu protein, vitamin và khoáng chất, trong khi cung cấp ít chất béo và calorie.
Ngao (nghêu): Được sử dụng làm nhiều món ăn ngon, chẳng hạn như ngao hấp, ngao nướng, cũng có thể dùng để thả lẩu hoặc nấu canh. Ngao giàu protein, vitamin và khoáng chất.
Cua: Vì chứa hàm lượng thủy ngân thấp nên thịt cua được sử dụng rất linh hoạt, chẳng hạn như hấp, luộc hoặc làm thịt cua đóng hộp. Thịt cua là một nguồn tuyệt vời của protein, khoáng chất, acid folic và vitamin B12.
Tôm hùm đất: Người Mỹ cực kỳ yêu thích các món ăn từ tôm hùm đất, món này cũng mới được du nhập vào Việt Nam và thuộc nhóm thực phẩm "sang chảnh". Kích thước con tôm hùm đất chỉ cỡ 2 ngón tay, trông giống như tôm hùm khi còn nhỏ nhưng lại chứa hàm lượng thủy ngân thấp hơn rất nhiều. Tôm hùm đất giàu protein, khoáng chất và các vitamin nhóm B.
Cá hồi vân (cá hồi cầu vồng): Thường trở về vùng nước ngọt để đẻ trứng sau 2 - 3 năm sinh sống ở biển nên còn được gọi là cá hồi nước ngọt. Cá hồi cầu vồng giàu acid béo omega-3, protein, calci, magne, và niacin.
Cá Haddock: Một loại cá thịt trắng gần giống với cá tuyết nhưng chứa hàm lượng thủy ngân thấp hơn và vẫn là nguồn tốt để bổ sung protein, vitamin và khoáng chất.
Cá trích: Những con cá trích dù có kích thước nhỏ bé nhưng lại giàu acid béo Omega-3, protein, calci, magne, kali, niacin, vitamin B12 và selen.
Con hàu: Được mệnh danh là "Viagra tự nhiên" của nam giới, bởi hàu là nguồn dồi dào của kẽm, Omega-3 và các vitamin, khoáng chất khác.
Cá minh thái (Pollock): Cùng họ với cá tuyết nhưng ít thủy ngân hơn. Cá minh thái thịt trắng và vị gần giống cá tuyết nên có thể thay thế cá tuyết trong một vài món ăn. Cá minh thái giàu protein, vitamin và khoáng chất.
Cá hồi salmon, đặc biệt là loại đóng hộp, có chứa hàm lượng thủy ngân thấp. Loại cá này được đánh giá là nguồn acid béo Omega-3 dồi dào nhất, ngoài ra chúng còn giàu protein, magne, kali, niacin, vitamin B12, và vitamin A.
Cá mòi: Là một trong số ít loại hải sản mà bạn có thể ăn hết các bộ phận trên cơ thể chúng. Cá mòi là thực phẩm tốt cho trí não và tim mạch nhờ chứa hàm lượng cao acid béo Omega-3, vitamin D, niacin và calci.
Sò điệp: Là loại động mật thân mềm có hương vị thơm ngon và dễ ăn. Hai con sò điệp cỡ lớn chỉ chứa tổng cộng 21 calorie, đây là nguồn tuyệt vời của vitamin và khoáng chất.
Tôm: Có lẽ đây là loại hải sản phổ biến nhất mà bạn có thể bắt gặp ở bất cứ chợ, cửa hàng hay siêu thị nào. Tôm chứa ít calorie, giàu protein và có hàm lượng thủy ngân thấp.
Bình luận của bạn