Cây thường mọc thành đám trên các vùng đồi thấp và bờ nương rẫy ở vùng trung du phía Bắc
Podcast: Tắc tia sữa - nỗi đau thầm lặng của nhiều mẹ sau sinh
4 dấu hiệu cảnh báo thiếu hụt vitamin C
Podcast: Thường xuyên làm việc nhà có thay thế việc tập thể dục được không?
Vì sao dân tập thể hình tại Australia "phát cuồng" vì gà nướng?
Nguồn gốc và phân bố
Theo cuốn “Thực phẩm chức năng” (NXB Y học, 2019) - PGS.TS Trần Đáng, Chủ tịch Hiệp hội Thực phẩm chức năng Việt Nam chủ biên, bồ bồ có tên khoa học Adenosma indianum (Lour.) Merr., thuộc họ Hoa mõm chó (Scrophulariaceae), còn được gọi là chè đồng, chè nội, chè cát…
Cây thường mọc thành đám trên các vùng đồi thấp hoặc bờ mương rẫy ở các vùng trung du phía Bắc. Cây có nhiều ở các tỉnh Phú Thọ, Thanh Hoá, Quảng Ninh, Thái Nguyên…
Đặc điểm thực vật
Bồ bồ là loài cây thảo, cao 20-60cm, thân mọc đứng, có nhiều lông.
- Lá mọc so le, hình bầu dục, dài 2-6cm, mép răng cưa tròn, gân nổi rõ ở mặt dưới.
- Hoa bồ bồ có màu tím và hình dạng giống chiếc chuông nhỏ. Quả nhỏ, kích thước chỉ khoảng 3-4mm, bên trong chứa các hạt màu vàng.
Một số nơi gọi cây "thạch xương bồ" là cây bồ bồ, tuy nhiên đây là 2 loại khác nhau
Bộ phận dùng
Thân, lá, cành và hoa phơi khô.
Thành phần dược liệu
Bồ bồ chứa nhiều hợp chất sinh học, trong đó đáng chú ý:
1. Tinh dầu của toàn cây
Hàm lượng tinh dầu trung bình trong dược liệu khoảng 0,7%.
2. Hàm lượng tinh dầu theo từng bộ phận
Khi phân tích riêng từng phần của cây, hàm lượng tinh dầu có:
- Lá: 2,15%
- Hoa: 0,82%
- Phần thân và cành trên mặt đất: 0,8%
Thành phần chính của tinh dầu:
- L-fenchon: 33,5%
- L-limonen: 22,6%
- Humulen: 11,6%
- Cineol: 5,9%
- Oxyd piperiton
- Sesquiterpen
4. Các nhóm hoạt chất khác
Ngoài tinh dầu, dược liệu còn chứa:
- Saponin triterpen
- Glucosid
- Kalinitrat: 1,67%
- Acid clorogenic (acid neoclorogenic, acid caffeic)
- Flavonoids
Bồ bồ là loại dược liệu quý, được ứng dụng nhiều trong y học
Tác dụng dược lý
Theo y học hiện đại
1. Tác dụng lợi mật
Bồ bồ có khả năng làm tăng tiết mật và hỗ trợ chức năng gan.
2. Diệt giun
Tinh dầu và nước cất từ cây có tác dụng với giun đũa, giun móc và giun đất.
3. Chống viêm
Các nghiên cứu thực nghiệm ghi nhận hiệu quả chống viêm rõ rệt.
4. Kháng khuẩn
Cao bồ bồ ức chế một số vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus, Shigella, Streptococcus.
5. Tác dụng với dạ dày
- Giảm tiết dịch vị
- Giảm độ acid dịch vị
- Hỗ trợ ngăn ngừa giảm viêm loét dạ dày
Theo Đông y
Bồ bồ có vị cay, hơi đắng, mùi thơm, tính ôn (ấm) nhẹ. Dược liệu có tác dụng khu phong, giải biểu, làm ra mồ hôi và lợi tiêu hóa. Thường được dùng trong các trường hợp cảm cúm, sốt, viêm gan, vàng da, rối loạn tiêu hóa, viêm ruột, đau bụng, đồng thời hỗ trợ kích thích ăn uống, đặc biệt ở phụ nữ sau sinh.
Lưu ý khi sử dụng
Theo thông tin từ Bệnh viện Nguyễn Tri Phương (TP.HCM), khi dùng bồ bồ cần lưu ý:
- Người thuộc cơ địa thấp nhiệt không nên sử dụng.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi dùng.
- Bồ bồ có tương tác với cam thảo, vì vậy không nên kết hợp chung.
- Người huyết áp thấp cần thận trọng khi sử dụng.
- Bồ bồ không phù hợp với người đang mất nước hoặc tiêu chảy do dược liệu có tính lợi tiểu.
Thông tin về dược liệu chỉ mang tính tham khảo, trong mọi trường hợp, cần tham vấn ý kiến chuyên môn y tế trước khi sử dụng.








Bình luận của bạn