Nước điện giải mang đến nhiều lợi ích cho sức khoẻ khi sử dụng đúng cách.
5 mẹo giúp trẻ uống đủ nước mỗi khi đi học
Lựa chọn nước uống điện giải cho dân thể thao
5 nguyên liệu nên thêm vào nước uống để bù nước cho cơ thể
Tác dụng của nước dừa đối với cơ thể
Các chất điện giải ảnh hưởng đến huyết áp như thế nào?
Chất điện giải là những khoáng chất như natri, kali, calci và magne. Chúng có vai trò quan trọng trong việc cân bằng dịch trong cơ thể, dẫn truyền thần kinh, co cơ và duy trì độ pH trong cơ thể. Mỗi chất điện giải lại có một tác động riêng lên huyết áp:
- Natri: Có nhiều trong muối ăn và là thành phần chính của hầu hết các sản phẩm điện giải. Khi cơ thể có quá nhiều natri, nó sẽ giữ nước, làm tăng thể tích máu và gây tăng huyết áp.
- Kali: Thường có trong trái cây, rau củ và sữa. Kali giúp giãn mạch, làm cân bằng tác động của natri và hỗ trợ hạ huyết áp.
- Calci: Giúp co thắt mạch máu khi đi vào tế bào cơ trơn, có thể làm tăng huyết áp.
- Magne: Giúp đối kháng với calci và kích thích sản sinh các chất giãn mạch như nitric oxide và prostaglandin, từ đó hỗ trợ hạ huyết áp.
Thận trọng khi sử dụng sản phẩm điện giải
Ngoài lượng điện giải có sẵn tự nhiên trong thực phẩm, cơ thể còn có thể bổ sung điện giải từ các dung dịch bù nước đường uống, viên sủi điện giải, cũng như một số loại nước uống thể thao. Các sản phẩm bổ sung điện giải này chỉ nên dùng trong các trường hợp cơ thể bị mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy, nôn mửa hoặc hoạt động thể chất cường độ cao. Việc mất điện giải quá mức có thể dẫn đến chuột rút, yếu cơ, rối loạn nhịp tim và thậm chí là hạ huyết áp nguy hiểm.
Tuy nhiên, hàm lượng điện giải trong các sản phẩm này rất khác nhau. Việc sử dụng thường xuyên, đặc biệt là các sản phẩm có hàm lượng natri cao, có thể gây hại, nhất là với những người có bệnh nền.
- Natri: Khuyến cáo lượng natri tối đa hàng ngày ở người trưởng thành khỏe mạnh là 2.300mg (Theo khuyến cáo của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ). Tuy nhiên, một khẩu phần nước thể thao có thể chiếm tới 20% lượng này. Với người bị tăng huyết áp, bệnh thận mạn tính hoặc suy tim, lượng natri khuyến cáo còn thấp hơn, chỉ khoảng 1.500 mg/ngày.
- Kali: Người lớn cần khoảng 2.600 - 3.400mg kali/ngày. Để hỗ trợ hạ huyết áp, Hiệp hội Tim mạch Mỹ khuyến nghị tăng lượng này lên 3.500 - 5.000mg/ngày. Tuy nhiên, người bệnh thận mạn tính giai đoạn 4 cần thận trọng vì bổ sung quá nhiều kali có thể dẫn đến tăng kali máu, gây rối loạn nhịp tim.
Khi nào cần bổ sung điện giải và đối tượng nào cần cẩn trọng?
Dung dịch bù nước đường uống và viên điện giải được khuyến cáo dùng để điều trị mất nước do tiêu chảy, nôn mửa, đặc biệt ở trẻ em và người bị tiêu chảy du lịch.
Người khỏe mạnh nhìn chung không cần bổ sung nước điện giải hàng ngày. Các trường hợp mất nước nhẹ đến trung bình có thể bù qua đường uống, trong khi mất nước nặng có thể cần truyền dịch tĩnh mạch.
Những người có bệnh lý như tăng huyết áp, suy tim, suy thượng thận nguyên phát (còn gọi là bệnh Addison) hoặc đái tháo đường không kiểm soát cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm điện giải, đặc biệt khi không có chỉ định y tế.
Bình luận của bạn