Vitamin B3 hay còn được gọi là niacin
Có nhất thiết phải bổ sung vitamin D3 K2 cho trẻ từ lúc mới sinh?
5 nhóm thực phẩm giàu vitamin B2 nên có trong chế độ ăn
Vitamin E - “Chìa khóa” giúp đường ruột và gan khỏe mạnh
Tại sao không nên bỏ qua vitamin C khi chăm sóc da?
Tổng quan về vitamin B3
Vitamin B3 hay còn được gọi là niacin đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh lý của cơ thể. Sự thiếu hụt vitamin B3 có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, điển hình là bệnh pellagra được đặc trưng bởi các triệu chứng viêm da, tiêu chảy, rối loạn thần kinh và thậm chí là tử vong.
Để ngăn ngừa bệnh pellagra, một số quốc gia đã thực hiện chính sách bổ sung niacin vào các sản phẩm từ ngũ cốc như bột mì. Bên cạnh đó, nhiều loại thực phẩm phổ biến trong chế độ ăn phương Tây, bao gồm thịt đỏ, gia cầm, cà phê và trà, đều là nguồn cung cấp niacin dồi dào. Nhờ vậy, niacin hiện diện rộng rãi trong chế độ ăn uống của người dân, đặc biệt là ở Mỹ, nơi lượng tiêu thụ niacin thậm chí còn vượt quá khuyến nghị gấp 3 lần.
Niacin từ lâu đã được công nhận là một chất có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn lipid máu. Nhiều nghiên cứu lâm sàng trước đây đã chứng minh khả năng của niacin trong việc làm giảm đáng kể nồng độ cholesterol LDL (xấu) và đồng thời tăng cường nồng độ cholesterol HDL (tốt) trong huyết tương, góp phần cải thiện hồ sơ lipid máu ở bệnh nhân.
Các nghiên cứu về tác dụng bảo vệ tim của niacin đã cho ra những kết quả không thống nhất, tạo nên một nghịch lý. Mặc dù niacin có khả năng cải thiện hồ sơ lipid, nhưng tác động của nó lên các biến cố tim mạch lại không rõ ràng. Một số nghiên cứu cho thấy niacin có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, trong khi các nghiên cứu khác lại cho thấy hiệu quả không đáng kể hoặc thậm chí có thể gây hại.
Do đó, để làm rõ hơn về vai trò của niacin đối với sức khỏe tim mạch, các nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu nhằm tìm hiểu mối liên hệ giữa lượng niacin tiêu thụ hàng ngày và nguy cơ tử vong do các bệnh tim mạch ở người Mỹ.
Quy mô nghiên cứu
Nghiên cứu đã phân tích dữ liệu của gần 27 nghìn người trưởng thành tham gia Khảo sát dinh dưỡng và sức khỏe quốc gia (National Health and Nutrition Examinaton Survey - NHANES) trong giai đoạn 2003-2018, với thời gian theo dõi trung bình 9,17 năm. Lượng niacin hấp thụ hàng ngày của các đối tượng được ước tính dựa trên hai lần phỏng vấn về chế độ ăn uống trong 24 giờ. Dựa trên lượng hấp thụ nicacin trung bình, người tham gia được phân thành bốn nhóm.
Nghiên cứu đã sử dụng phân tích tứ phân vị để so sánh nguy cơ tử vong toàn phần và do bệnh tim mạch giữa các nhóm người có lượng niacin hấp thụ khác nhau. Các phân tích nhạy cảm, như phân tích hạn chế, đã được thực hiện để kiểm định tính ổn định của các kết quả.
Kết quả nghiên cứu
Trong suốt thời gian nghiên cứu đã ghi nhận hơn 3.500 ca tử vong do mọi nguyên nhân và hơn 1000 ca tử vong liên quan đến các biến cố tim mạch. Phân tích thống kê sâu rộng cho thấy một mối liên hệ nghịch đảo đáng kể giữa lượng niacin hấp thu qua chế độ ăn uống và nguy cơ tử vong. Cụ thể, những cá nhân tiêu thụ lượng niacin cao nhất đã thể hiện nguy cơ tử vong thấp hơn so với nhóm có lượng niacin thấp nhất.
Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ trực tiếp giữa lượng niacin tiêu thụ hàng ngày và nguy cơ tử vong. Cụ thể, việc tăng cường lượng niacin trong chế độ ăn có tác dụng làm giảm đáng kể nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân và bệnh tim mạch. Tuy nhiên, hiệu quả này đạt đến ngưỡng tối ưu khi lượng niacin tiêu thụ đạt khoảng 22,45 miligam mỗi ngày.
Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, hiệu quả của việc bổ sung niacin trong việc giảm nguy cơ tử vong do tim mạch có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm đối tượng. Cụ thể, lợi ích này rõ rệt hơn ở những người lớn tuổi, phụ nữ, và một số nhóm dân tộc nhất định. Ngoài ra, các yếu tố như trình độ học vấn, thói quen sinh hoạt (hút thuốc, uống rượu) và chỉ số khối cơ thể cũng ảnh hưởng đến tác dụng của niacin. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những người thường xuyên bổ sung niacin có xu hướng trẻ tuổi hơn, có trình độ học vấn cao hơn và có các thói quen sinh hoạt không lành mạnh hơn.
Như vậy, nghiên cứu cho thấy việc bổ sung vitamin B3 có thể kéo dài tuổi thọ và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Cơ chế tác dụng của vitamin B3 liên quan đến việc tăng cường nồng độ NAD (nicotinamide adenine dinucleotide) trong cơ thể, từ đó cải thiện quá trình chuyển hóa tế bào và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Ngoài ra, vitamin B3 còn có tác dụng giảm lipid máu, đặc biệt hiệu quả ở những người không mắc bệnh đái tháo đường. Tuy nhiên, vitamin B3 cũng có thể gây tăng đường huyết, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường.
Thực phẩm giàu niacin bao gồm cá ngừ, cá hồi, gà tây, đậu phộng và các sản phẩm đóng gói tăng cường, cung cấp nguồn vitamin B3 tiện lợi trong chế độ ăn uống. Mặc dù có lợi, nhưng thực phẩm bổ sung vitamin B3 có thể gây ra các tác dụng phụ như đỏ da và nếu dùng quá liều có thể gây độc cho gan hoặc tăng đường huyết, do đó cần phải sử dụng dưới sự giám sát, tư vấn của các chuyên gia hoặc bác sĩ có uy tín.
Bình luận của bạn